Wednesday, June 18, 2014

Text Messages

Viết tắt trong tin nhắn tiếng Anh 
(Text message)
khoa
  Đây là những từ viết tắt tiếng Anh rất thường gặp như BTW, LOL, ,...Có đôi lúc các bạn bối rối không biết nó nghĩa là gì ,đúng không nào? Sau đây là tổng hợp những từ viết tắt hay sử dụng nhất trên internet hay text message :
G9: good night – chúc ngủ ngon
CU29: see you to night – tối nay gặp
10Q: cảm ơn
plz : please – xin làm ơn
IC : I see - tôi hiểu , tôi biết
4u : for u – cho bạn
asl : Tuổi , giới tính , nơi ở ?
lol : Cười
hehe: Cười
u : you
afk — away from keyboard – có việc bên ngoài , ko rảnh rỗi
bbl — be back later – trở lại sau
bbiab — be back in a bit – xin chờ xíu
kkz = okay
ttyl = talk to you later – nói chuyện sau
lv a mess = leave a message – Để lại tin nhé
lata = later [ bye]
n2m = not too much [when asked wassup] – không có gì
newayz = anyways – sao cũng được
gtg = gotta go – phải đi
noe = know – biết
noperz / nah = no – không
yupperz = yes - có
lolz = laugh out loud – cười lớn
teehee = cười [giggle] – cười
lmfao = laughing my f*ckin’ *ss off – cười đểu
nuthin’ = nothing – không có gì
BS = b*ll sh*t – nói láo , xạo
LD = later, dude – gặp sau nhé
OIC = oh I see
PPL = people
sup = what’s up – chuyện gì thế , sao rồi?
wan2tlk = want to talk? – muốn nói chuyện
wkd = weekend – cuối tuần
dts = dont think so – không nghĩ thế , không nghĩ vậy
cul8r = see you later – gặp sau = cu
aas = alive and smiling
gf = girlfriend
ga = go ahead – cứ tiếp tục đi
ilu = i love you
rme = rolling my eyes – ngạc nhiên
ss = so sorry – rất tiếc , rất xin lỗi
spk = speak
stw = search the web
thx = thanks
tc = take care – bảo trọng
hru = how are you – bạn có khoe ko?
ybs = you’ll be sorry – bạn sẽ tiếc
wuf? = where are you from? – từ đâu đến
bc = because – bởi vì
otb = off to bed – đi ngủ
np = no problem – không sao , ko có chuyện gì
nbd = no big deal – không gì đâu . ko sao
tam = tomorrow A.M – sáng ngày mai
b4 = before – trước
wtg = way to go – đường đi
brb — be right back
btw — by the way – tiện thể , nhân tiện
cya — see ya = cu = cu later = cul8t
gmta — great minds think alike
imho — in my humble opinion
j/k — just kidding – nói chơi thôi
irl — in real life – cuộc sống thực , trong đời thực
nick — internet nickname
wb — welcome back – chào mừng đã trở lại
wtf? : what the f**k? – chuyện quái gì nữa đây
fu: **** you – chủi thề
g2g: get to go – biến đi
wth= what the heck – kì quá
cuz = cause – nguyên nhân
dun = don’t - không
omg= oh my god – chúa ơi , trời ơi
omfg= oh my f**ing god = OMFG : chúa ơi , trời ơi (mức độ xã hội đen hơn)
dt = double team !
WTF : Wat the f**k = wtf? : what the f**k? – chuyện quái gì nữa đây
STFU: Shut The F**Up – im đi , trật tự đi
msg – message – tin nhắn
nvm - never mind – không sao
asap = as soon as possible – càng sớm càng tốt
gg = good game – chơi hay lắm
lmao = laugh my ass off
asl: age, = address , *** , location ( từ này là họ hay dùng nhất đấy .. lúc mới chat với bạn họ sẽ hỏi bạn về địa chỉ , giới tính , nơi ta sinh sống)
coz: cause – nguyên nhân
hs:head shot
nsice shot
n = and
da = the
Những từ viết tắt, tiếng lóng này đã chính thức có mặt trong từ điển tiếng Anh Oxford.
OMG (Oh My God - ôi Chúa ơi)
IMHO (In My Honest Opinion - theo quan điểm của tôi)
LOL (Laughing Out Loud - cười to)
tbh (To be honest: Nói chân thành)...

1. 2u = to you: đến bạn
2. 2u2 = to you too: cũng đến bạn
3. 2moro = tomorrow: ngày mai
4. 4evr = forever: mãi mãi
5. Abt = about: về
6. atm = at the moment: vào lúc này, chứ không phải là máy rút tiền ATM đâu nhé :))
7. awsm = awesome: tuyệt vời
8. ASL plz = age, sex, location please: xin cho biết tên, tuổi, giới tính
9. Asap = as soon as possible: càng sớm càng tốt
10. B4 = before: trước
11. B4n = bye for now: Bây giờ phải chào (tạm biệt)
12. bcuz = because: bởi vì
13. bf = boyfriend: bạn trai
14. bk = back: quay lại
15. brb = be right back: sẽ trở lại ngay
16. bff = best friend forever: Mãi mãi là bạn tốt
17. btw = by the way: tiện thể
18. C = see: nhìn
19. Cld = could có thể (thời quá khứ của “can”)
20. cul8r = see you later: gặp lại bạn sau
21. cya = see ya = see you again: gặp lại bạn sau
22. def = definitely: dứt khoát
23. dw = Don't worry : không sao, đừng lo lắng
24. F2F = face to face: gặp trực tiếp ( thay vì qua điện thoại hay online)
25. fyi = for your information: để bạn biết rằng
26. G2g ( hoặc “gtg”) = got to go: phải đi bây giờ
27. GAL = get a life: hãy để cho tôi/cô ấy/anh ấy/họ yên
28. gd =good: tốt, tuyệt
29. GGP = gotta go pee: tôi phải đi tè (ý là nói lẹ lên) :))
30. Gimmi = give me: đưa cho tôi
31. Gr8 = great: tuyệt 
32. GRRRRR = growling (tiếng): gầm gừ
33. gf = girlfriend: bạn gái
34. HAK (hoặc “H&K”) = hugs and kisses: ôm hôn thắm thiết
35. huh = what: cài gì hả
36. idk = i don't know: tôi không biết
37. ilu or ily = i love you: tôi yêu bạn
38. ilu2 or ily2: tôi cũng yêu bạn
39. ilu4e or ily4e: anh/em mãi yêu em/anh
40. init = isn’t it: có phải không
41. kinda = kind of: đại loại là
42. l8 = late: muộn
43. l8r = later: lần sau
44. lemme = let me: để tôi
45. lol = laugh out loud: cười vỡ bụng
46. lmao = laughing my ass off: cười ... - tạm dịch là - rụng mông
47. msg = message: tin nhắn
48. n = and: và
49. nvr = never: không bao giờ
50. Ofcoz = of course: dĩ nhiên
51. omg = oh my god: Chúa ơi
52. Pls ( hoặc “plz”) = please: làm ơn
53. rofl = roll on floor laughing: cười lăn ra sàn
54. r = are: (nguyên thể là “to be”) thì, là
55. soz = sorry: xin lỗi
56. Sup = What's up: Vẫn khỏe chứ?
57. Ths = this: cái này
58. Tks (hoặc Tnx, hay Thx) = thanks: cảm ơn
59. ty = thank you: cảm ơn bạn
60. U = you: bạn/các bạn
61. U2 = you too: bạn cũng vậy
62. Ur = your: của bạn
63. vgd = very good: rất tốt
64. W8 = wait: Hãy đợi đấy
65. Wanna = want to: muốn
66. xoxo = hugs and kisses: ôm và hôn nhiều

No comments:

Post a Comment